EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boilerplate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boilerplate
boilerplate
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mẫu điền
← Xem thêm từ boiler-tube
Xem thêm từ boilers →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
bo
boil
boiler
er
la
lat
late
oil
oiler
pl
pla
plat
plate
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…