ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boilling hot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boilling hot


boilling hot /'bɔiliɳhɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) nóng như thiêu như đốt
a boilling_hot day → một ngày nóng như thiêu như đốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…