EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boilling heat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boilling heat
boilling heat /'bɔiliɳhi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
độ nhiệt sôi
← Xem thêm từ boiling-point
Xem thêm từ boilling hot →
Từ vựng liên quan
at
b
bo
boil
ea
eat
he
heat
ill
in
li
ling
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…