EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bone china
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bone china
bone china
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ sứ làm bằng đất sét trộn với tro xương
← Xem thêm từ bone-black
Xem thêm từ bone-dry →
Từ vựng liên quan
b
bo
bone
ch
chin
china
hi
hin
in
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…