EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bone-black
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bone-black
bone-black /'bounblæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
than xương
← Xem thêm từ bone
Xem thêm từ bone china →
Từ vựng liên quan
ac
b
bl
black
bo
bone
la
lac
lack
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…