EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
book-marker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
book-marker
book-marker /'buk,mɑ:kə/ (book-mark) /'buk-mɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)
← Xem thêm từ book-mark
Xem thêm từ book-plate →
Từ vựng liên quan
ark
b
bo
boo
book
er
ma
mar
mark
marker
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…