ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ boondocks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng boondocks


boondocks

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ (tiếng lóng)
  những vùng hoang vu cách xa thành phố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…