EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boondocks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boondocks
boondocks
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (tiếng lóng)
những vùng hoang vu cách xa thành phố
← Xem thêm từ boon
Xem thêm từ boondoggle →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boon
do
doc
dock
docks
oc
ock
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…