EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bootlegs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bootlegs
bootleg /'bu:tleg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống giày ống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu
← Xem thêm từ bootlegging
Xem thêm từ bootless →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boot
bootleg
leg
legs
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…