ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bootlegs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bootlegs


bootleg /'bu:tleg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống giày ống
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…