ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bootlegging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bootlegging


bootleg /'bu:tleg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống giày ống
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu lậu

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán rượu lậu

Các câu ví dụ:

1. Ho Chi Minh City police raided what they called the largest illegal disc production operation early Sunday morning, seizing tens of thousands of pirated DVDs from a shop as part of a crackdown on widespread bootlegging.


Xem tất cả câu ví dụ về bootleg /'bu:tleg/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…