ex. Game, Music, Video, Photography

Ho Chi Minh City police raided what they called the largest illegal disc production operation early Sunday morning, seizing tens of thousands of pirated DVDs from a shop as part of a crackdown on widespread bootlegging.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pirate. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ho Chi Minh City police raided what they called the largest illegal disc production operation early Sunday morning, seizing tens of thousands of pirated DVDs from a shop as part of a crackdown on widespread bootlegging.

Nghĩa của câu:

pirate


Ý nghĩa

@pirate /'paiərit/
* danh từ
- kẻ cướp biển; kẻ cướp
- tàu cướp biển
- kẻ vi phạm quyền tác giả
- người phát thanh đi một bài (một chương trình) không được phép chính thức; ((thường) định ngữ) không được phép chính thức
=a pirate broadcast+ một buổi phát thanh không được phép chính thức
- xe hàng chạy vi phạm tuyến đường (của hãng xe khác); xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải
* ngoại động từ
- ăn cướp
- tự ý tái bản (sách...) không được phép của tác giả
* nội động từ
- ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…