EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bootless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bootless
bootless /'bu:tlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô ích
bootless effort
→ cố gắng vô ích
tính từ
không có giày ống
← Xem thêm từ bootlegs
Xem thêm từ bootlessly →
Từ vựng liên quan
b
bo
boo
boot
less
ot
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…