EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bopped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bopped
bop /bɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đấm nện
← Xem thêm từ bop
Xem thêm từ bopper →
Từ vựng liên quan
b
bo
bop
op
opp
pe
ped
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…