EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
borrower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
borrower
borrower /'bɔrouə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi vay, người đi mượn
← Xem thêm từ borrowed
Xem thêm từ borrowers →
Từ vựng liên quan
b
bo
borrow
er
or
ow
owe
row
rower
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…