EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bower-cable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bower-cable
bower-cable /'bauəkeibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)
← Xem thêm từ bower-bird
Xem thêm từ bowers →
Từ vựng liên quan
ab
able
b
bl
bo
bow
bower
cab
cable
er
ow
owe
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…