ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bower-cable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bower-cable


bower-cable /'bauəkeibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…