EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
boxing-gloves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
boxing-gloves
boxing-gloves /'bɔksiɳglʌvz/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
găng đánh quyền Anh
← Xem thêm từ boxing-day
Xem thêm từ boxing-match →
Từ vựng liên quan
b
bo
box
boxing
glove
gloves
in
lo
love
loves
ox
xi
xin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…