EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bradawls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bradawls
bradawl /'brædɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái giùi
← Xem thêm từ bradawl
Xem thêm từ brads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
awl
awls
b
br
bra
brad
bradawl
da
daw
ra
rad
rada
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…