EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brake-van
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brake-van
brake-van /'breikvæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake)
← Xem thêm từ brake-shoe
Xem thêm từ braked →
Từ vựng liên quan
an
b
br
bra
brake
ra
rake
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…