ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ braked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng braked


brake /breik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bụi cây
  (như) bracken

danh từ

((cũng) break)
  xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
  xe ngựa không mui

danh từ


  máy đập (lanh, gai dầu)
  cái bừa to ((cũng) brake harrow)

ngoại động từ


  đập (lanh, gai dầu)

danh từ


  cái hãm, cái phanh
to put on the brake → hãm phanh
  (ngành đường sắt) toa phanh ((cũng) brake van)

động từ


  hãm lại, phanh lại; hãm phanh

@brake
  (Tech) hãm, thắng, phanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…