EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brakeman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brakeman
brakeman /'breikmən/ (brakesman) /'breiskmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người gác phanh (xe lửa...)
← Xem thêm từ braked
Xem thêm từ brakemen →
Từ vựng liên quan
an
b
br
bra
brake
em
EMA
ma
man
ra
rake
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…