ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bramble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bramble


bramble /'bræmbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bụi gai
  bụi cây mâm xôi
  quả mâm xôi ((cũng) bramble berry)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…