EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
branch-and-bound algorithm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
branch-and-bound algorithm
branch-and-bound algorithm
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) giải thuật phân nhánh và giới hạn
← Xem thêm từ branch
Xem thêm từ Branch banking →
Từ vựng liên quan
algor
algorithm
an
AND
and
b
bo
bound
br
bra
bran
branch
ch
go
it
or
ou
ra
ran
ranch
ri
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…