EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
branching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
branching
branching
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) rẽ nhánh
← Xem thêm từ branchiate
Xem thêm từ branchings →
Từ vựng liên quan
an
b
br
bra
bran
branch
ch
chin
hi
hin
in
ra
ran
ranch
ranching
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…