EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
branchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
branchy
branchy /'brɑ:ntʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiều cành
nhiều nhánh
← Xem thêm từ branchlets
Xem thêm từ brand →
Từ vựng liên quan
an
b
br
bra
bran
branch
ch
ra
ran
ranch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…