ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brant


brant /'brent/ (brent-goose) /'brent'gu:s/ (brant) /'brænt/ (brant-goose) /'brænt'gu:s/

Phát âm


Ý nghĩa

 goose)
/'brent'gu:s/ (brant)
/'brænt/ (brant goose)
/'brænt'gu:s/

danh từ


  (động vật học) ngỗng trời branta

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…