EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brasseries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brasseries
brasserie /'bræsəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời
← Xem thêm từ brasserie
Xem thêm từ brasses →
Từ vựng liên quan
as
ass
b
br
bra
brass
brasserie
er
ra
ri
se
series
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…