EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brawniness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brawniness
brawniness /'brɔ:ninis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang
← Xem thêm từ brawnily
Xem thêm từ brawny →
Từ vựng liên quan
awn
b
br
bra
brawn
in
ni
nine
nines
ra
raw
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…