EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breathalyse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breathalyse
breathalyse
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
kiểm tra về lượng rượu đã uống
← Xem thêm từ breathable
Xem thêm từ breathalyser →
Từ vựng liên quan
at
b
br
breath
ea
eat
ha
lyse
re
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…