EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breeding-ground
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breeding-ground
breeding-ground
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nơi thú hoang đến sinh đẻ
mầm mống phát sinh
← Xem thêm từ breeding
Xem thêm từ breedings →
Từ vựng liên quan
b
br
bree
breed
breeding
din
ding
edi
ground
in
ou
re
ree
reed
reeding
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…