EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
breezeway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
breezeway
breezeway
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lối đi có mái che giữa hai toà nhà
← Xem thêm từ breezes
Xem thêm từ breezeways →
Từ vựng liên quan
ay
b
br
bree
breeze
re
ree
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…