EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brevier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brevier
brevier /'brə'viə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành in) chữ cỡ 8
← Xem thêm từ breviary
Xem thêm từ brevity →
Từ vựng liên quan
b
br
er
re
rev
vie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…