ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brevity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brevity


brevity /'breviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
  sự ngắn ngủi (cuộc sống)

@brevity
  tính ngắn gọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…