EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brevity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brevity
brevity /'breviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
sự ngắn ngủi (cuộc sống)
@brevity
tính ngắn gọn
← Xem thêm từ brevier
Xem thêm từ brew →
Từ vựng liên quan
b
br
it
re
rev
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…