EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
briberies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
briberies
bribery /'braibəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc
sự ăn hối lộ
← Xem thêm từ briber
Xem thêm từ bribers →
Từ vựng liên quan
b
be
br
bribe
briber
er
ri
rib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…