EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bridewells
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bridewells
bridewell /'braidwəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trại cải tạo, nhà tù
← Xem thêm từ bridewell
Xem thêm từ bridge →
Từ vựng liên quan
b
br
bride
bridewell
dew
el
ell
ells
ewe
id
ide
ri
rid
ride
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…