EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bridgeheads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bridgeheads
bridgehead
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
← Xem thêm từ bridgehead
Xem thêm từ bridgeless →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
b
br
bridge
bridgehead
dg
ea
eh
he
head
heads
id
ri
rid
ridge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…