EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brittlely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brittlely
brittlely
Phát âm
Ý nghĩa
xem brittle
← Xem thêm từ brittle program
Xem thêm từ brittleness →
Từ vựng liên quan
b
br
brittle
el
it
itt
ri
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…