EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brittle program
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brittle program
brittle program
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chương trình phụ thuộc máy
← Xem thêm từ brittle
Xem thêm từ brittlely →
Từ vựng liên quan
AM
am
b
br
brittle
gram
it
itt
pr
pro
prog
program
ra
ram
ri
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…