ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bromides

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bromides


bromide /'broumaid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) bromua
  (số nhiều) thuốc an thần
  người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo
  câu chuyện vô vị; lời nói sáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…