EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brominate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brominate
brominate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
xử lý với brom hay với một hợp chất brom
← Xem thêm từ bromidic
Xem thêm từ bromine →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
br
in
mi
min
om
rom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…