EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
broncho-pneumonia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
broncho-pneumonia
broncho-pneumonia /,brɔɳkounju:'mounjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm cuống phổi phổi, viêm phổi đốm
← Xem thêm từ broncho-buster
Xem thêm từ bronchocele →
Từ vựng liên quan
b
br
broncho
ch
ho
mo
mon
ni
on
pneumonia
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…