ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ broncho-pneumonia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng broncho-pneumonia


broncho-pneumonia /,brɔɳkounju:'mounjə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) viêm cuống phổi phổi, viêm phổi đốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…