EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bronchogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bronchogenic
bronchogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nảy sinh do không khí đi vào cuống phổi
← Xem thêm từ bronchocele
Xem thêm từ bronchopneumonia →
Từ vựng liên quan
b
br
broncho
ch
en
gen
ho
hog
ic
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…