EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
brood-mare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
brood-mare
brood-mare /'bru:d'meə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngựa cái giống
← Xem thêm từ brood-hen
Xem thêm từ brooded →
Từ vựng liên quan
are
b
br
brood
ma
mar
mare
od
re
roo
rood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…