EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bucking winding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bucking winding
bucking winding
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cuộn khử từ
← Xem thêm từ bucking voltage
Xem thêm từ buckish →
Từ vựng liên quan
b
buck
bucking
din
ding
in
kin
king
win
wind
winding
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…