EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Budget shares
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Budget shares
Budget shares
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ phần ngân sách.
← Xem thêm từ Budget line
Xem thêm từ Budget surplus →
Từ vựng liên quan
are
b
bud
budge
Budget
budget
dg
get
ha
hare
hares
re
res
sh
Share
share
shares
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…