ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Budgetary control

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Budgetary control


Budgetary control

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kiểm soát ngân sách
+ Một hệ thống qua đó kiểm tra được tiến hành đối với các nguồn thu và chi cho các mục tiêu được định ra trong ngân sách. Mục đích là khám phá xem kết quả đã chệch hướng mục tiêu ở mức độ nào để có những hành động vào thời gian thích hợp nhằm đưa các luồng phù hợp với mục tiêu mong muốn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…