EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
buffer state
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
buffer state
buffer state /'bʌfə'steit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)
← Xem thêm từ buffer memory
Xem thêm từ Buffer stocks →
Từ vựng liên quan
at
ate
b
buff
buffer
er
st
sta
state
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…