ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buffer state

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buffer state


buffer state /'bʌfə'steit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…