ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Buffer stocks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Buffer stocks


Buffer stocks

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kho đệm, dự trữ bình ổn
+ Các lượng hàng hoá được dự trữ để khắc phục biến động giá cả đối với các mặt hàng cơ bản.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…