EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bullwhips
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bullwhips
bullwhip
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái roi đầu buộc miếng da dài
← Xem thêm từ bullwhip
Xem thêm từ bully →
Từ vựng liên quan
b
bull
bullwhip
hi
hip
hips
ps
whip
whips
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…