ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ buncombe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng buncombe


buncombe /'bʌɳkəm/ (buncombe) /'bʌɳkəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
to talk bunkum → tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…