ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bush-ranger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bush-ranger


bush-ranger /'buʃ,reindʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…