EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bush-ranger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bush-ranger
bush-ranger /'buʃ,reindʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm
← Xem thêm từ bush-harrow
Xem thêm từ bush-telegraph →
Từ vựng liên quan
an
anger
b
bus
bush
er
ra
ran
rang
Range
range
ranger
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…