EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bush-harrow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bush-harrow
bush-harrow /'buʃ,hærou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bừa có gài cành cây
ngoại động từ
bừa bằng bừa có gài cành cây
← Xem thêm từ bush-fighting
Xem thêm từ bush-ranger →
Từ vựng liên quan
arrow
b
bus
bush
ha
harrow
ow
row
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…